Ba mẹ luôn làm hết sức mình để tìm được tên 4 chữ hay cho bé trai họ Ứng mới và ý nghĩa nhất. Tên là món quà quý giá mà ba mẹ đã tốn không ít thời gian và công sức dành cho bé.
Tên 4 chữ hay cho bé trai họ Ứng
Đặt tên con trai họ Ứng, ba mẹ thường hay lựa chọn các chủ đề tên đang được nhiều người quan tâm, như tên mang may mắn, tốt đẹp; tên có ý nghĩa bình an, mạnh khỏe; tên thông minh, có tiền độ rộng mở.
Tên hay 4 chữ cho bé trai họ Ứng thông minh thành đạt
Đặt tên con trai 2023 họ Ứng thông minh, có trí tuệ, thành đạt trong công danh sự nghiệp.Ba mẹ xem các tên 4 chữ đẹp như:
- Ứng Ngọc Thế Anh
- Ứng Khoa Thế Bảo
- Ứng Ngọc Khánh Cường
- Ứng Minh Hạo Đăng
- Ứng Trí Minh Duy
- Ứng Nhật Trường Giang
- Ứng Trường Thái Hưng
- Ứng Tài Đăng Khoa
- Ứng Thế Phi Luân
- Ứng Thành Anh Minh
- Ứng Phương Đăng Nhất
- Ứng Bảo Thanh Phong
- Ứng Diệu Khanh Quế
- Ứng Linh Văn Sỹ
- Ứng Tài Anh Trí
Tên bé trai họ Ứng 4 chữ ý nghĩa bình an nhàn nhã
Đặt tên hay 4 chữ cho bé trai họ Ứng gặp nhiều may mắn, có quý nhân phù trợ, cuộc sống ôn hòa, bình an, êm ấm. Đặt ngay các tên 4 chữ:
- Ứng Nhật Thiên An
- Ứng Quốc Quang Ân
- Ứng Hùng Phú Bình
- Ứng Chí Hồng Cường
- Ứng Chí Hồng Dương
- Ứng Hồng Phước Hạnh
- Ứng Hữu Tuấn Khang
- Ứng Công Phúc Lành
- Ứng Hữu Viên Minh
- Ứng Hồng Duy Nghĩa
- Ứng Thái Trương Phúc
- Ứng Chí Phong Sơn
- Ứng Gia Hảo Thiện
- Ứng Huy Quang Viễn
Tên con trai 2023 họ Ứng 4 chữ mang ý nghĩa tốt đẹp
Đặt tên con trai họ Ứng 4 chữ tốt đẹp, tao nhã, tên nghe có nội lực, gây ấn tượng tốt. Ba mẹ chọn ngay các tên đẹp như:
- Ứng Phú Hoàng Ẩn
- Ứng Công Thế Anh
- Ứng Nam Duy Ánh
- Ứng Thiện Thanh Bình
- Ứng Gia Đại Cát
- Ứng Thuận Tín Đức
- Ứng Phượng An Khánh
- Ứng Phương Trọng Lễ
- Ứng Bá Lương Nhân
- Ứng Khải Hữu Phước
- Ứng Thành Ngọc Quý
- Ứng Ngôn Nhất Tín
- Ứng Toàn Khang Vỹ
Tên 4 chữ hay cho bé trai họ Ứng may mắn có quý nhân
Đặt tên 4 chữ hay cho bé trai họ Ứng may mắn, gặp nhiều thuận lợi, có can trường trong cuộc sống. Đừng bỏ qua các tên đẹp như:
- Ứng Việt Thiện Ái
- Ứng Báo Thiên Ân
- Ứng Hiếu Nhật Anh
- Ứng Bảo Xuân Ban
- Ứng Viết Lâm Châu
- Ứng Hồng Vạn Đại
- Ứng Phục Khánh Duy
- Ứng Mạnh Phúc Hòa
- Ứng Ngọc Như Khuê
- Ứng Ánh Vượng Lộc
- Ứng Huy Khải Minh
- Ứng Lợi Thế Nghiệp
- Ứng Phú Danh Phượng
- Ứng Nhật Quang
- Ứng Thế Nhân Tài
500 tên 4 chữ hay cho bé trai họ Ứng
Xem thêm: Tên 3 chữ hay cho bé trai họ Ứng ý nghĩa
Tên bé trai vần A họ Ứng 4 chữ
Đặt tên 4 chữ hay cho bé trai họ Ứng chữ A: Anh, Ánh, An, Ân.
- Ứng Viết Đức Anh
- Ứng Phước Duy Anh
- Ứng Hưng Hoàng Anh
- Ứng Bá Nam Anh
- Ứng Hải Nguyên Anh
- Ứng Thế Duy Ánh
- Ứng Quang Dương Ánh
- Ứng Nhật Hoàng Ánh
- Ứng Thế Nhật Ánh
- Ứng Ngọc Phúc An
- Ứng Thành Phước An
- Ứng Ngọc Thiện An
- Ứng Bá Thư An
- Ứng Minh Thuận An
- Ứng Mạc Thiên Ân
- Ứng Như Thiện Ân
- Ứng Phương Tuệ Ân
- Ứng Ngọc Bảo Ân
- Ứng Ngọc Chiêu Ân
Tên bé trai vần B họ Ứng 4 chữ
Đặt tên 4 chữ hay cho con trai họ Ứng bắt đầu bằng vần B: Báu, Bằng, Bình, Bách, Ba, Bảo.
- Ứng Cường Ngọc Báu
- Ứng Trọng Khánh Bằng
- Ứng Việt Huy Bằng
- Ứng Ngọc Quý Bình
- Ứng Dư Thái Bình
- Ứng Thiện Thanh Bình
- Ứng Đắc Thiên Bình
- Ứng Ngọc Tiểu Bình
- Ứng Công Hoàng Bách
- Ứng Duy Tùng Bách
- Ứng Ngọc Xuân Bách
- Ứng Nam Thế Bách
- Ứng Ngọc Trường Bách
- Ứng Ngọc Việt Ba
- Ứng Hồng Gia Bảo
- Ứng Ngọc Quang Bảo
- Ứng Đức Quốc Bảo
- Ứng Hoài Thái Bảo
- Ứng Ngọc Thanh Bảo
Tên bé trai vần C họ Ứng 4 chữ
Đặt tên 4 chữ cho bé trai họ Ứng bắt đầu bằng vần C: Cát, Chính, Chi, Cương, Chương, Châu, Chinh, Chiêu, Chí, Chung, Chánh, Cường, Công.
- Ứng Ngọc Đại Cát
- Ứng Ngọc Gia Cát
- Ứng Ân Nam Cát
- Ứng Hưng Thiện Cát
- Ứng Phương Trọng Cát
- Ứng Nhật Quang Chính
- Ứng Công Quốc Chính
- Ứng Lĩnh Ngọc Chi
- Ứng Quỳnh Tuệ Chi
- Ứng Việt Tùng Chi
- Ứng Hồng Ngọc Cương
- Ứng Quốc Trọng Cương
- Ứng Ngọc Hoàng Chương
- Ứng Phúc Nguyên Chương
- Ứng Tân Nhật Chương
- Ứng Công Thanh Chương
- Ứng Khắc Thiên Chương
- Ứng Ngọc Bửu Châu
- Ứng Thắng Trường Chinh
- Ứng Việt Văn Chinh
- Ứng Nghĩa Vĩnh Chiêu
- Ứng Nhân Hữu Chí
- Ứng Ngọc Hoàng Chí
- Ứng Đức Minh Chí
- Ứng Phúc Bảo Chung
- Ứng Lữ Đình Chung
- Ứng Quế Thành Chung
- Ứng Nam Quốc Chánh
- Ứng Ngọc Khánh Cường
- Ứng Viết Mạnh Cường
- Ứng Xuân Phú Cường
- Ứng Minh Quang Cường
- Ứng Bạch Quốc Cường
- Ứng Công Chí Công
- Ứng Anh Thành Công
- Ứng Quốc Tiến Công
Tên bé trai vần D họ Ứng 4 chữ
Đặt tên 4 chữ cho con trai họ Ứng chữ D: Danh, Đạt, Du, Đạo, Dương, Dũng, Duy, Đồng, Đức, Doanh, Diệp, Điền, Đăng, Đại, Đông, Đình.
- Ứng Triều Hữu Danh
- Ứng Bình Công Danh
- Ứng Trọng Nguyên Danh
- Ứng Hữu Thành Danh
- Ứng Vinh Thành Đạt
- Ứng Vinh Tiến Đạt
- Ứng Uy Tấn Đạt
- Ứng Đình Trí Đạt
- Ứng Phước Trọng Đạt
- Ứng Khoa Bách Du
- Ứng Ngọc Băng Du
- Ứng Hào Phi Du
- Ứng Nam Sỹ Du
- Ứng Hùng Thiên Du
- Ứng Trực Thuần Đạo
- Ứng Việt Đại Dương
- Ứng Tiến Hải Dương
- Ứng Tâm Hạnh Dương
- Ứng Duy Minh Dương
- Ứng Nam Mỹ Dương
- Ứng Quang Trí Dũng
- Ứng Nam Anh Dũng
- Ứng Ngọc Minh Dũng
- Ứng Bảo Nam Dũng
- Ứng Xuân Phúc Dũng
- Ứng Đình Minh Duy
- Ứng Hữu Nhật Duy
- Ứng Trọng Phúc Duy
- Ứng Sỹ Thái Duy
- Ứng Cảnh Thanh Duy
- Ứng Nhật Thành Đồng
- Ứng Ngọc Minh Đức
- Ứng Đình Anh Đức
- Ứng Quốc Hồng Đức
- Ứng Hữu Huỳnh Đức
- Ứng Nhân Nghĩa Đức
- Ứng Trí Gia Doanh
- Ứng Khánh Hiểu Doanh
- Ứng Ngọc Khả Doanh
- Ứng Khắc Trường Doanh
- Ứng Duy Hải Diệp
- Ứng Thọ Hoàng Diệp
- Ứng Ngọc Thanh Diệp
- Ứng Huy Trọng Diệp
- Ứng Ngọc Gia Điền
- Ứng Thái Minh Điền
- Ứng Đức Phúc Điền
- Ứng Minh Trí Điền
- Ứng Kiệt Trung Điền
- Ứng Minh Hải Đăng
- Ứng Phú Minh Đăng
- Ứng Khắc Bảo Đăng
- Ứng Hữu Hoàng Đăng
- Ứng Đình Khánh Đăng
- Ứng Đình Quang Đại
- Ứng Thế Quốc Đại
- Ứng Phước Bảo Đại
- Ứng Thời Phước Đại
- Ứng Hồng Vạn Đại
- Ứng Kha Vũ Đông
- Ứng Minh Anh Đông
- Ứng Thời Hiểu Đông
- Ứng Khải Nhật Đông
- Ứng Biểu Phương Đông
- Ứng Ngọc Hiểu Đình
Tên bé trai vần G họ Ứng 4 chữ
Đặt tên bé trai 2023 họ Ứng chữ G: Giao, Giáp, Giang, Gia.
- Ứng Khả Tri Giao
- Ứng Sỹ Nguyên Giáp
- Ứng Trọng Trường Giang
- Ứng Ngọc Lam Giang
- Ứng Tiến Ngọc Giang
- Ứng Hàn Quốc Giang
- Ứng Phúc Xuân Giang
- Ứng Thái Hoàng Gia
Tên bé trai vần H họ Ứng 4 chữ
Đặt tên con trai 2023 họ Ứng vần H: Hưng, Hòa, Hùng, Hưởng, Hậu, Hạnh, Hình, Hà, Huân, Hiên, Huy, Hoàng, Hảo, Hoàn, Hợp, Hiệp, Hồ, Hào, Hữu, Hiệu, Hy, Hiển.
- Ứng Minh Gia Hưng
- Ứng Ngọc Phúc Hưng
- Ứng Thanh Thế Hưng
- Ứng Phương Trường Hưng
- Ứng Bảo Tuấn Hưng
- Ứng An Thái Hòa
- Ứng Ngọc Gia Hòa
- Ứng Khanh Khánh Hòa
- Ứng Thành Quốc Hòa
- Ứng Nguyên Phú Hòa
- Ứng Đăng Mạnh Hùng
- Ứng Hữu Minh Hùng
- Ứng Đồng Trọng Hùng
- Ứng Bá Tuấn Hùng
- Ứng Đức Việt Hùng
- Ứng Khải Huy Hưởng
- Ứng Sinh Phước Hậu
- Ứng Hùng Duy Hậu
- Ứng Anh Hữu Hậu
- Ứng Quang Minh Hậu
- Ứng Gia Phúc Hậu
- Ứng Ngọc Hiếu Hạnh
- Ứng Thanh Đức Hạnh
- Ứng Nghĩa Duy Hạnh
- Ứng Minh Nhất Hạnh
- Ứng Phương Ngữ Hình
- Ứng Lợi Hải Hà
- Ứng Duy Việt Hà
- Ứng Duy Hoàng Hà
- Ứng Sơn Hữu Hà
- Ứng Quốc Sơn Hà
- Ứng Như Duy Huân
- Ứng Biện Gia Huân
- Ứng Biện Hoàng Huân
- Ứng Phước Vĩnh Hiên
- Ứng Đức Gia Huy
- Ứng Duy Minh Huy
- Ứng Công Nhật Huy
- Ứng Hữu Phúc Huy
- Ứng Công Quang Huy
- Ứng Kiệt Huy Hoàng
- Ứng Trường Minh Hoàng
- Ứng Viết Việt Hoàng
- Ứng Ngọc Duy Hoàng
- Ứng Ngọc Hải Hoàng
- Ứng Minh Nhật Hảo
- Ứng Đức Phúc Hảo
- Ứng Long Trí Hảo
- Ứng Đình Quốc Hoàn
- Ứng Ngọc Minh Hợp
- Ứng Mậu Hoàng Hiệp
- Ứng Phước Nghĩa Hiệp
- Ứng Bá Long Hồ
- Ứng Thanh Anh Hào
- Ứng Hữu Gia Hào
- Ứng Trường Nhật Hào
- Ứng Phi Thiên Hào
- Ứng Ngọc Kiến Hào
- Ứng Thăng Huy Hữu
- Ứng Phước Tâm Hữu
- Ứng Đình Minh Hiệu
- Ứng Phúc Gia Hy
- Ứng Phúc Khang Hy
- Ứng Hữu Tuấn Hy
- Ứng Gia Vân Hy
- Ứng Quốc Minh Hiển
- Ứng Đức Thế Hiển
- Ứng Đức Bá Hiển
- Ứng Phú Gia Hiển
- Ứng Thụy Ngọc Hiển
Tên bé trai vần K họ Ứng 4 chữ
Tên hay cho bé trai họ Ứng 4 chữ bắt đầu bằng vần K: Khiết, Kỳ, Khang, Khánh, Khoa, Khanh, Khôi, Kiên, Khuê, Kiệt, Khải, Khương, Kha, Khiêm.
- Ứng Đình Minh Khiết
- Ứng Ngọc Anh Kỳ
- Ứng Bá Thiên Kỳ
- Ứng Giang Vỹ Kỳ
- Ứng Ngọc Bảo Kỳ
- Ứng Tấn Dương Kỳ
- Ứng Tấn An Khang
- Ứng Như Bảo Khang
- Ứng Sỹ Duy Khang
- Ứng Duy Gia Khang
- Ứng Sinh Hoàng Khang
- Ứng Viết Gia Khánh
- Ứng Thiềm Quốc Khánh
- Ứng Ngọc Duy Khánh
- Ứng Ngọc Huy Khánh
- Ứng Hải Minh Khánh
- Ứng Mạch Anh Khoa
- Ứng Ngọc Đăng Khoa
- Ứng Ngọc Minh Khoa
- Ứng Thất Nguyên Khoa
- Ứng Bá Nhật Khoa
- Ứng Thái Đăng Khanh
- Ứng Quang Gia Khanh
- Ứng Thụy Nhật Khanh
- Ứng Bắc Phi Khanh
- Ứng Nhất Anh Khôi
- Ứng Phúc Đăng Khôi
- Ứng Nhật Hoàng Khôi
- Ứng Trí Minh Khôi
- Ứng Hữu Nguyên Khôi
- Ứng Tiến Trung Kiên
- Ứng Nguyên Chí Kiên
- Ứng Hữu Trí Kiên
- Ứng Phi Đức Kiên
- Ứng Bá Duy Kiên
- Ứng Thái Đông Khuê
- Ứng Tuệ Gia Khuê
- Ứng Tưởng Hiểu Khuê
- Ứng Hình Nam Khuê
- Ứng Ngọc Như Khuê
- Ứng Xuân Anh Kiệt
- Ứng Hữu Tuấn Kiệt
- Ứng Hữu Gia Kiệt
- Ứng Tấn Minh Kiệt
- Ứng Đăng Nhân Kiệt
- Ứng Trung Minh Khải
- Ứng Đình Quang Khải
- Ứng Minh Tuấn Khải
- Ứng Hùng Tùng Khải
- Ứng Đình An Khải
- Ứng Đức Duy Khương
- Ứng Việt Gia Khương
- Ứng Đức Vân Khương
- Ứng Việt Đức Khương
- Ứng Kỳ Mạnh Khương
- Ứng Ngọc Linh Kha
- Ứng Ngọc Minh Kha
- Ứng Hào Thụy Kha
- Ứng Hữu Trịnh Kha
- Ứng Nhật Vương Kha
- Ứng Công Gia Khiêm
- Ứng Phước Bảo Khiêm
- Ứng Ngọc Duy Khiêm
- Ứng Đức Hoàng Khiêm
- Ứng Quỳnh Ngọc Khiêm
Tên bé trai vần L họ Ứng 4 chữ
Tên hay cho con trai họ Ứng 4 chữ bắt đầu bằng chữ L: Long, Linh, Lợi, Luân, Lam, Lĩnh, Lý, Lương, Liêm, Lâm, Lập, Lộc, Lê, Liên, Lành, Lân.
- Ứng Ngọc Bảo Long
- Ứng Thế Hoàng Long
- Ứng Phong Phi Long
- Ứng Đình Quang Long
- Ứng Xuân Quốc Long
- Ứng Khắc Đức Linh
- Ứng Thanh Duy Linh
- Ứng Ngọc Hải Linh
- Ứng Phương Hoài Linh
- Ứng Đức Huy Linh
- Ứng Thanh Tiến Lợi
- Ứng Đức Thành Luân
- Ứng Ngọc Hoàng Luân
- Ứng Xuân Minh Luân
- Ứng Kiệt Tài Luân
- Ứng Kiệt Bá Luân
- Ứng Ngọc Hiểu Lam
- Ứng Ngọc Minh Lam
- Ứng Ngọc Tuyền Lam
- Ứng Quốc Khánh Lam
- Ứng Ngọc Nguyên Lam
- Ứng Xuân Hồng Lĩnh
- Ứng Lập Quốc Lĩnh
- Ứng Phương Hải Lý
- Ứng Hữu Tuấn Lương
- Ứng Ngọc Thanh Liêm
- Ứng Ngọc Duy Liêm
- Ứng Phú Bảo Lâm
- Ứng Ngọc Phúc Lâm
- Ứng Thế Tùng Lâm
- Ứng Xuân Đức Lâm
- Ứng Thái Duy Lâm
- Ứng Phú Quốc Lập
- Ứng Xuân Gia Lộc
- Ứng Thanh Phúc Lộc
- Ứng Đình Quý Lộc
- Ứng Hoàn Tấn Lộc
- Ứng Đức Thành Lộc
- Ứng Quân Khánh Lê
- Ứng Thanh Thành Lê
- Ứng Hữu Huỳnh Liên
- Ứng Ngọc Thanh Liên
- Ứng Lộc Triều Liên
- Ứng Thời An Lành
- Ứng Thời Hưng Lành
- Ứng Ngọc Hoàng Lân
- Ứng Sỹ Ngọc Lân
Tên bé trai vần M họ Ứng 4 chữ
Đặt tên bé trai họ Ứng 4 chữ có vần M: Mạnh, Minh.
- Ứng Trình Duy Mạnh
- Ứng Thượng Tiến Mạnh
- Ứng Trọng Đức Mạnh
- Ứng Ngọc Quang Mạnh
- Ứng Quang Anh Minh
- Ứng Đức Hoàng Minh
- Ứng Ngọc Khải Minh
- Ứng Bảo Khánh Minh
- Ứng Tuệ Khiết Minh
Tên bé trai vần N họ Ứng 4 chữ
Đặt tên con trai họ Ứng 4 chữ có vần N: Nhật, Ngọc, Nguyễn, Nguyên, Nghĩa, Nhân, Nghị, Nghiệp, Nguyện, Nhất, Nghiêm, Nam, Ninh.
- Ứng Huy Minh Nhật
- Ứng Khánh Hoàng Nhật
- Ứng Thất Phú Nhật
- Ứng Anh Quang Nhật
- Ứng Thành Thiên Nhật
- Ứng Tường Gia Ngọc
- Ứng Song Thiên Ngọc
- Ứng Đức Gia Nguyễn
- Ứng Đắc Lê Nguyễn
- Ứng Trung Đăng Nguyên
- Ứng Danh Khôi Nguyên
- Ứng Minh Nhật Nguyên
- Ứng Đình Phúc Nguyên
- Ứng Gia Phước Nguyên
- Ứng Triều Trọng Nghĩa
- Ứng Nhất Gia Nghĩa
- Ứng Trọng Hiếu Nghĩa
- Ứng Công Hữu Nghĩa
- Ứng Bá Minh Nghĩa
- Ứng Toàn Thành Nhân
- Ứng Ngọc Thiện Nhân
- Ứng Thế Chí Nhân
- Ứng Gia Hiếu Nhân
- Ứng Vỹ Hoài Nhân
- Ứng Công Thanh Nghị
- Ứng Phú Quý Nghiệp
- Ứng An Thành Nguyện
- Ứng Phương Đăng Nhất
- Ứng Đình Duy Nhất
- Ứng Quang Quốc Nghiêm
- Ứng Nhật Bảo Nam
- Ứng Gia Hoàng Nam
- Ứng Đại Nhật Nam
- Ứng Đình Phương Nam
- Ứng Ngọc Sơn Nam
- Ứng Phúc Khang Ninh
- Ứng Quốc Bảo Ninh
Tên bé trai vần P họ Ứng 4 chữ
Tên họ Ứng cho bé trai bắt đầu bằng chữ P: Phú, Phát, Phước, Phương, Pháp, Phúc, Phong, Phượng, Phi.
- Ứng Phúc Thiên Phú
- Ứng Khoa Gia Phú
- Ứng Tiến Hoàng Phú
- Ứng Hào Minh Phú
- Ứng Hội Ngọc Phú
- Ứng Tài Tấn Phát
- Ứng Ngọc Trường Phát
- Ứng Hữu Vĩnh Phát
- Ứng Phúc Anh Phát
- Ứng Quang Bảo Phát
- Ứng Ngọc Thiên Phước
- Ứng Trường An Phước
- Ứng Nhật Duy Phước
- Ứng Hưng Gia Phước
- Ứng Ngọc Hữu Phước
- Ứng Thiên Hiểu Phương
- Ứng Tiến Hoàng Phương
- Ứng Nam Hùng Phương
- Ứng Thất Huy Phương
- Ứng Phú Huỳnh Phương
- Ứng Phú Việt Pháp
- Ứng Nghiêm Gia Phúc
- Ứng Nhật Hoàng Phúc
- Ứng Quan Hồng Phúc
- Ứng Đắc Minh Phúc
- Ứng Đăng Nguyên Phúc
- Ứng Ngọc Minh Phong
- Ứng Bình Nam Phong
- Ứng Minh Nguyên Phong
- Ứng Chánh Nhật Phong
- Ứng Bá Thái Phong
- Ứng Danh Công Phượng
- Ứng Đình Anh Phi
- Ứng Hải Hoàng Phi
- Ứng Nhất Đằng Phi
- Ứng Thế Độ Phi
- Ứng Bình Minh Phi
Tên bé trai vần Q họ Ứng 4 chữ
Tên họ Ứng cho con trai bắt đầu bằng vần Q: Quốc, Quang, Quế, Quý, Quân.
- Ứng Gia Bảo Quốc
- Ứng Danh Anh Quốc
- Ứng Thành An Quốc
- Ứng Quang Minh Quốc
- Ứng Ngọc Phú Quốc
- Ứng Triều Minh Quang
- Ứng Vĩnh Nhật Quang
- Ứng Thọ Đăng Quang
- Ứng Việt Duy Quang
- Ứng Khả Hào Quang
- Ứng Ngọc Hồng Quế
- Ứng Thanh Khương Quế
- Ứng Hồng Ngọc Quế
- Ứng Trường Nguyệt Quế
- Ứng Kỳ Phú Quý
- Ứng Mạch Gia Quý
- Ứng Mạnh Hoàng Quý
- Ứng Khánh Minh Quý
- Ứng Dư Ngọc Quý
- Ứng Minh Anh Quân
- Ứng Tấn Hoàng Quân
- Ứng Đắc Minh Quân
- Ứng Ngọc Nhật Quân
- Ứng Thạch Trúc Quân
Tên bé trai vần S họ Ứng 4 chữ
Đặt tên bé trai 4 chữ họ Ứng với vần S: Sang, Sơn, Sỹ, Siêu, Sĩ, San, Sáng.
- Ứng Thành Thanh Sang
- Ứng Xuân Duy Sang
- Ứng Viết Hoàng Sang
- Ứng Đức Minh Sang
- Ứng Phương Phúc Sang
- Ứng Tiến Thái Sơn
- Ứng Ngũ Hoàng Sơn
- Ứng Khắc Minh Sơn
- Ứng Hữu Nam Sơn
- Ứng Nhất Nguyên Sơn
- Ứng Thanh Tuấn Sỹ
- Ứng Hùng Vương Siêu
- Ứng Chí Phú Sĩ
- Ứng Thanh Thuỵ Sĩ
- Ứng Phúc Tuệ San
- Ứng Tường Nam San
- Ứng Ngọc Tường San
- Ứng Hào Mẫn Sáng
Tên bé trai vần T họ Ứng 4 chữ
Đặt tên con trai 4 chữ họ Ứng với chữ T: Tuệ, Tuân, Trí, Tuyền, Tấn, Thành, Tuấn, Trung, Trúc, Thủy, Thụy, Thưởng, Tường, Thông, Tuyến, Toản, Thư, Thục, Tín, Thái, Thơ, Triều.
- Ứng Ngọc Minh Tuệ
- Ứng Minh Gia Tuệ
- Ứng Công Hoàng Tuệ
- Ứng Đức Nhật Tuệ
- Ứng Gia Anh Tuân
- Ứng Ngọc Minh Trí
- Ứng Trọng Đức Trí
- Ứng Tín Anh Trí
- Ứng Ngọc Hữu Trí
- Ứng Gia Nguyên Trí
- Ứng Ngọc Minh Tuyền
- Ứng Quỳnh Ngọc Tuyền
- Ứng Ngọc Phương Tuyền
- Ứng Tá Phúc Tấn
- Ứng Thạch Thanh Tấn
- Ứng Phương Thiên Tấn
- Ứng Thành Trọng Tấn
- Ứng Bá Duy Thành
- Ứng Nhật Hưng Thành
- Ứng Trang Huy Thành
- Ứng Cửu Long Thành
- Ứng Duy Minh Thành
- Ứng Trọng Anh Tuấn
- Ứng Quang Gia Tuấn
- Ứng Như Hoàng Tuấn
- Ứng Hùng Minh Tuấn
- Ứng Đình Nhật Tuấn
- Ứng Ngọc Thành Trung
- Ứng Hải Duy Trung
- Ứng Hữu Hoàng Trung
- Ứng Nam Khánh Trung
- Ứng Bá Minh Trung
- Ứng Mạnh Thiên Trúc
- Ứng Ngọc Hoàng Trúc
- Ứng Ngọc Hồng Trúc
- Ứng Vĩnh Nhật Trúc
- Ứng Mạnh Anh Thủy
- Ứng Đức Sinh Thủy
- Ứng Trung Xuân Thủy
- Ứng Nhật Bảo Thụy
- Ứng Đức Hải Thụy
- Ứng Thái Minh Thụy
- Ứng Tấn Vĩnh Thụy
- Ứng Hữu Minh Thưởng
- Ứng Sinh Vĩnh Tường
- Ứng Quốc Gia Tường
- Ứng Ngọc Quang Tường
- Ứng Cường Quốc Tường
- Ứng Quang Thái Tường
- Ứng Quốc Minh Thông
- Ứng Trọng Huy Thông
- Ứng Ngọc Phương Thông
- Ứng Bảo Quang Thông
- Ứng Đắc Anh Thông
- Ứng Thiện Minh Tuyến
- Ứng Xuân Ngọc Tuyến
- Ứng Hữu Quang Tuyến
- Ứng Thụy Trường Toản
- Ứng Xuân Vũ Thư
- Ứng Hữu Đức Thục
- Ứng Tú Nhật Thục
- Ứng Phúc Bảo Tín
- Ứng Thái Gia Tín
- Ứng Ngọc Thiên Tín
- Ứng Thành Chân Tín
- Ứng Lộng Đức Tín
- Ứng Công Quốc Thái
- Ứng Đức Anh Thái
- Ứng Thanh Hoàng Thái
- Ứng Thiên Hồng Thái
- Ứng Thụy Ngọc Thái
- Ứng Trung Đăng Thơ
- Ứng Ngọc Hải Triều
- Ứng Nam Hoàng Triều
- Ứng Luận Minh Triều
Tên bé trai vần U họ Ứng 4 chữ
Tên bé trai họ Ứng đẹp theo chữ U: Ước, Uy.
- Ứng Duy Vinh Ước
- Ứng Xuân Gia Uy
- Ứng Gia Quốc Uy
- Ứng Đức Thế Uy
- Ứng Công Bảo Uy
- Ứng Đức Chấn Uy
Tên bé trai vần V họ Ứng 4 chữ
Tên con trai họ Ứng đẹp theo vần V: Vĩnh, Vượng, Vương, Văn, Vũ, Vinh, Việt, Vỹ, Viên.
- Ứng Đức An Vĩnh
- Ứng Viết Quốc Vĩnh
- Ứng Huy Thuận Vĩnh
- Ứng Ngọc Nhật Vượng
- Ứng Đức Duy Vượng
- Ứng Viết Minh Vương
- Ứng Minh Quốc Vương
- Ứng Thanh Thiên Vương
- Ứng Song Đức Vương
- Ứng Trung Hoàng Vương
- Ứng Đình Kiến Văn
- Ứng Thái Hi Văn
- Ứng Ngọc Lê Văn
- Ứng Tường Thiên Văn
- Ứng Gia Uy Vũ
- Ứng Hữu Anh Vũ
- Ứng Đình Hoàng Vũ
- Ứng Đạt Huy Vũ
- Ứng Thiện Lâm Vũ
- Ứng Hữu Quang Vinh
- Ứng Phát Thành Vinh
- Ứng Đức Công Vinh
- Ứng Bảo Diễn Vinh
- Ứng Phúc Đức Vinh
- Ứng Trọng Quốc Việt
- Ứng Thới Hoàng Việt
- Ứng Nhật Tuấn Việt
- Ứng Đình Bảo Việt
- Ứng Hồng Minh Việt
- Ứng Hữu Đại Vỹ
- Ứng Viết Khôi Vỹ
- Ứng Phú Thiên Vỹ
- Ứng Ngọc Triệu Vỹ
- Ứng Bạch Hoàng Vỹ
- Ứng Hồng An Viên
- Ứng Hữu Hiếu Viên
- Ứng Quang Kỳ Viên
- Ứng Đình Lâm Viên
- Ứng Hữu Quang Viên