Nhằm giúp ba mẹ lựa chọn một cái tên 3 chữ hay cho bé trai họ Khổng sau cho vừa ý nghĩa, mới mẻ, Tên Đẹp Kỳ Danh đã soạn hơn 500 tên bé trai 3 chữ giúp ba mẹ có nguồn tham khảo chất lượng, tránh tình trạng sử dụng tên cũ, lặp lại qua các năm trở nên nhàm chán.
Tên 3 chữ hay cho bé trai họ Khổng
Phụ thuộc vào mong muốn của ba mẹ với con, tên 3 chữ hay trước tiên nên dễ đọc và dễ nghe. Tiếp tới là chọn tên có mục đích rõ ràng. Các chủ đề tên bé trai họ Khổng phổ biến thường được các ba mẹ quan tâm như tên mang lại nhiều may mắn, tốt lành, tên thông minh, mạnh khỏe hay bình an và hạnh phúc.
Tên hay 3 chữ cho bé trai họ Khổng thông minh đỗ đạt
Đặt tên con trai 2023 họ Khổng có trí tuệ, có phẩm chất tốt, thông minh, tài giỏi gặt hái nhiều thành công. Ba mẹ có nhiều cái tên 3 chữ tham khảo như:
- Khổng Quang Đạo
- Khổng Minh Dũng
- Khổng Trí Hảo
- Khổng Trí Khâm
- Khổng Kim Lý
- Khổng Trường Minh
- Khổng Hoàng Nhan
- Khổng Thiên Phú
- Khổng Minh Quang
- Khổng Kỳ Tài
- Khổng Kỳ Anh
- Khổng Mỹ Cảnh
- Khổng Quang Vĩnh
- Khổng Tuệ Ấn
- Khổng Tuệ Ẩn
Tên con trai 2023 họ Khổng 3 chữ sang trọng quý phái
Đặt tên con trai họ Khổng 3 chữ vừa sang trọng lại quý phái, nghe tên tao nhã, gây ấn tượng tốt, mới lạ và độc đáo. Ba mẹ đừng bỏ qua các tên hay như:
- Khổng An Bang
- Khổng Ngọc Điền
- Khổng Huy Hiệu
- Khổng Anh Khoa
- Khổng Lâm Phong
- Khổng Phú Quý
- Khổng Quốc Thịnh
- Khổng Phú Vinh
- Khổng Bảo Ấn
- Khổng Hoàng Giáp
- Khổng Hoàng Nam
- Khổng Văn Cao
- Khổng Quý Danh
- Khổng Quý Lưu
- Khổng Quý Sinh
Tên 3 chữ hay cho bé trai họ Khổng mạnh mẽ và quyết đoán
Đặt tên 3 chữ hay cho bé trai họ Khổng mạnh mẽ, nhiều nghị lực, có khả năng quyết đoán, can trường trong cuộc sống. Đừng bỏ qua các tên đẹp như:
- Khổng Tráng Chí
- Khổng Thái Dương
- Khổng Quý Hổ
- Khổng Hưng Khởi
- Khổng Tuấn Linh
- Khổng Bách Mậu
- Khổng Chí Nhẫn
- Khổng Hữu Quyết
- Khổng Công Tấn
- Khổng Tài Vũ
- Khổng Quang Đại
- Khổng Đại Phong
- Khổng Sơn Bách
- Khổng Mạnh Siêu
- Khổng Minh Uy
Tên bé trai họ Khổng 3 chữ ý nghĩa may mắn bình an
Đặt tên hay 3 chữ cho bé trai họ Khổng luôn bình yên và may mắn trong cuộc sống, hôn nhân gia đình hạnh phúc nhiều tiếng cười. Các tên đẹp tham khảo như:
- Khổng Tân An
- Khổng An Bình
- Khổng Ngô Cát
- Khổng Phúc Định
- Khổng An Hóa
- Khổng Bình Khang
- Khổng Trọng Lân
- Khổng Tùng Mậu
- Khổng Hải Ninh
- Khổng Sơn Phòng
- Khổng Quốc Thái
- Khổng Quang Vĩnh
- Khổng Hoàng Duy
- Khổng Khang Gia
- Khổng Ngọc Quang
500 tên 3 chữ hay cho bé trai họ Khổng
Xem thêm: Tên 4 chữ hay cho bé trai họ Khổng ý nghĩa
Tên bé trai vần A họ Khổng 3 chữ
Đặt tên 3 chữ hay cho bé trai họ Khổng chữ A: Âu, Ấu, Ánh, Anh, Ẩn, Ảnh, An, Ân, Ấn, Ấp.
Khổng Bằng Âu | Khổng Bá Ảnh |
Khổng Quốc Âu | Khổng Kim Ảnh |
Khổng Văn Âu | Khổng Trường Ảnh |
Khổng Xuân Âu | Khổng Phước An |
Khổng Duy Ấu | Khổng Quốc An |
Khổng Nhật Ánh | Khổng Quý An |
Khổng Quang Ánh | Khổng Sỹ An |
Khổng Quốc Ánh | Khổng Tấn An |
Khổng Văn Ánh | Khổng Khắc Ân |
Khổng Xuân Ánh | Khổng Khải Ân |
Khổng Huỳnh Anh | Khổng Khánh Ân |
Khổng Khả Anh | Khổng Kỳ Ân |
Khổng Khắc Anh | Khổng Liễu Ân |
Khổng Khải Anh | Khổng Long Ấn |
Khổng Khang Anh | Khổng Ngọc Ấn |
Khổng Ngọc Ẩn | Khổng Quốc Ấn |
Khổng Văn Ẩn | Khổng Văn Ấp |
Tên bé trai vần B họ Khổng 3 chữ
Đặt tên 3 chữ hay cho con trai họ Khổng bắt đầu bằng vần B: Bạch, Bộ, Bính, Bảng, Bản, Bình, Biểu, Bão, Báu, Bốn, Bạo, Bảy, Bữu, Bảo, Biên, Bắc, Bách, Binh, Bửu, Bôn, Biền, Biện.
Khổng Minh Bạch | Khổng Quan Bảo |
Khổng Ngọc Bạch | Khổng Quân Bảo |
Khổng Thanh Bạch | Khổng Quang Bảo |
Khổng Thành Bộ | Khổng Quốc Bảo |
Khổng Văn Bộ | Khổng Quý Bảo |
Khổng Xuân Bộ | Khổng Tôn Biên |
Khổng Duy Bộ | Khổng Văn Biên |
Khổng Hữu Bộ | Khổng Xuân Biên |
Khổng Gia Bính | Khổng Chí Biên |
Khổng Văn Bính | Khổng Đình Biên |
Khổng Bá Bảng | Khổng Đình Bắc |
Khổng Duy Bản | Khổng Đức Bắc |
Khổng Thanh Bản | Khổng Hà Bắc |
Khổng Văn Bản | Khổng Hoài Bắc |
Khổng Quí Bình | Khổng Hùng Bắc |
Khổng Quốc Bình | Khổng Huy Bách |
Khổng Quý Bình | Khổng Khoa Bách |
Khổng Siêu Bình | Khổng Kiến Bách |
Khổng Sỹ Bình | Khổng Lê Bách |
Khổng Văn Biểu | Khổng Minh Bách |
Khổng Quốc Bão | Khổng Công Binh |
Khổng Công Báu | Khổng Gia Bửu |
Khổng Kim Báu | Khổng Lâm Bửu |
Khổng Ngọc Báu | Khổng Ngọc Bửu |
Khổng Phú Báu | Khổng Phước Bửu |
Khổng Văn Báu | Khổng Quốc Bửu |
Khổng Văn Bốn | Khổng Văn Bôn |
Khổng Trung Bạo | Khổng Xuân Biền |
Khổng Đức Bảy | Khổng Văn Biện |
Khổng Văn Bảy | Khổng Xuân Biện |
Tên bé trai vần C họ Khổng 3 chữ
Đặt tên 3 chữ cho bé trai họ Khổng bắt đầu bằng vần C: Chiến, Chí, Cầm, Cát, Cơ, Cận, Cửu, Cung, Chung, Chi, Chiếu, Cẩn, Chức, Cộng, Cẩm, Cảnh, Công, Cự, Chánh, Cư, Chước, Cang.
Khổng Thành Chiến | Khổng Tùng Chi |
Khổng Trung Chiến | Khổng Văn Chi |
Khổng Văn Chiến | Khổng Vĩnh Chi |
Khổng Việt Chiến | Khổng Văn Chiếu |
Khổng Vĩnh Chiến | Khổng Công Cẩn |
Khổng Quốc Chí | Khổng Minh Cẩn |
Khổng Thanh Chí | Khổng Ngọc Cẩn |
Khổng Thế Chí | Khổng Thanh Cẩn |
Khổng Thiện Chí | Khổng Thành Cẩn |
Khổng Văn Chí | Khổng Tiến Chức |
Khổng Bá Cầm | Khổng Văn Chức |
Khổng Đức Cầm | Khổng Văn Cộng |
Khổng Hoàng Cầm | Khổng Đình Cẩm |
Khổng Văn Cầm | Khổng Hữu Cảnh |
Khổng Đại Cát | Khổng Huy Cảnh |
Khổng Đặng Cát | Khổng Minh Cảnh |
Khổng Gia Cát | Khổng Ngọc Cảnh |
Khổng Hiểu Cát | Khổng Quang Cảnh |
Khổng Phi Cát | Khổng Bảo Công |
Khổng Hùng Cơ | Khổng Cao Công |
Khổng Quang Cơ | Khổng Chí Công |
Khổng Thành Cơ | Khổng Đăng Công |
Khổng Văn Cơ | Khổng Duy Công |
Khổng Huy Cận | Khổng Văn Cự |
Khổng Văn Cửu | Khổng Phước Chánh |
Khổng Thành Cung | Khổng Quang Chánh |
Khổng Trường Cung | Khổng Quốc Chánh |
Khổng Công Chung | Khổng Trung Chánh |
Khổng Đình Chung | Khổng Văn Chánh |
Khổng Đức Chung | Khổng Văn Cư |
Khổng Duy Chung | Khổng Huy Chước |
Khổng Hoàng Chung | Khổng Văn Chước |
Khổng Ngọc Chi | Khổng Minh Cang |
Tên bé trai vần D họ Khổng 3 chữ
Đặt tên 3 chữ cho con trai họ Khổng chữ D: Đức, Đô, Đường, Đông, Đanh, Đoàn, Đẳng, Dân, Đình, Duẫn, Do, Đương, Diệu, Diệp, Điềm, Điện, Đại, Đam, Độ, Điền, Điệp, Dữ.
Khổng Khôi Đức | Khổng Trí Đương |
Khổng Kiến Đức | Khổng Trọng Đương |
Khổng Kim Đức | Khổng Văn Đương |
Khổng Mạnh Đức | Khổng Hoàng Diệu |
Khổng Minh Đức | Khổng Phi Diệu |
Khổng Đình Đô | Khổng Quang Diệu |
Khổng Doãn Đô | Khổng Trần Diệu |
Khổng Đức Đô | Khổng Thiên Diệp |
Khổng Hoàng Đô | Khổng Trung Diệp |
Khổng Ngọc Đô | Khổng Văn Diệp |
Khổng Thái Đường | Khổng Anh Diệp |
Khổng Tiến Đường | Khổng Bách Diệp |
Khổng Văn Đường | Khổng Quý Điềm |
Khổng Bảo Đường | Khổng Thục Điềm |
Khổng Minh Đường | Khổng Xuân Điềm |
Khổng Khắc Đông | Khổng Đức Điện |
Khổng Khải Đông | Khổng Tuấn Điện |
Khổng Khánh Đông | Khổng Văn Điện |
Khổng Nhật Đông | Khổng Quốc Đại |
Khổng Nhuận Đông | Khổng Thành Đại |
Khổng Hữu Đanh | Khổng Thế Đại |
Khổng Thanh Đoàn | Khổng Thời Đại |
Khổng Thành Đoàn | Khổng Tiến Đại |
Khổng Văn Đoàn | Khổng Đức Đam |
Khổng Viết Đoàn | Khổng Hữu Đam |
Khổng Xuân Đoàn | Khổng Quốc Đam |
Khổng Mậu Đẳng | Khổng Đình Độ |
Khổng Minh Đẳng | Khổng Đức Độ |
Khổng Công Dân | Khổng Tiến Độ |
Khổng Đình Dân | Khổng Trọng Độ |
Khổng Duy Dân | Khổng Trung Độ |
Khổng Hạo Dân | Khổng Hiếu Điền |
Khổng Khắc Dân | Khổng Hữu Điền |
Khổng Sỹ Đình | Khổng Kha Điền |
Khổng Tấn Đình | Khổng Khang Điền |
Khổng Vân Đình | Khổng Khánh Điền |
Khổng Văn Đình | Khổng Tấn Điệp |
Khổng Xuân Đình | Khổng Thành Điệp |
Khổng Nguyên Duẫn | Khổng Trọng Điệp |
Khổng Thế Duẫn | Khổng Văn Điệp |
Khổng Tự Do | Khổng Xuân Điệp |
Khổng Minh Đương | Khổng Văn Dữ |
Tên bé trai vần E họ Khổng 3 chữ
Đặt tên bé trai 2023 họ Khổng chữ E: Em.
- Khổng Hoàng Em
- Khổng Hùng Em
- Khổng Văn Em
Tên bé trai vần G họ Khổng 3 chữ
Đặt tên con trai 2023 họ Khổng vần G: Giảng, Giới, Giàu, Giỏi, Giang, Giao, Gia, Giai, Giã, Giác, Gian, Gáng, Giáp.
Khổng Quang Giảng | Khổng Tri Giao |
Khổng Thanh Giảng | Khổng Nguyên Gia |
Khổng Thanh Giới | Khổng Nhất Gia |
Khổng Văn Giới | Khổng Phú Gia |
Khổng Viết Giới | Khổng Thanh Gia |
Khổng Xuân Giới | Khổng Thế Gia |
Khổng Minh Giàu | Khổng Vinh Giai |
Khổng Ngọc Giàu | Khổng Thanh Giã |
Khổng Phước Giàu | Khổng Thanh Giác |
Khổng Quý Giàu | Khổng Phúc Gian |
Khổng Tấn Giàu | Khổng Minh Gáng |
Khổng Thành Giỏi | Khổng Anh Giáp |
Khổng Văn Giang | Khổng Đình Giáp |
Khổng Vũ Giang | Khổng Doãn Giáp |
Khổng Xuân Giang | Khổng Hoàng Giáp |
Khổng Bá Giang | Khổng Huy Giáp |
Tên bé trai vần H họ Khổng 3 chữ
Tên hay cho bé trai họ Khổng 3 chữ bắt đầu bằng vần H: Huy, Hên, Hướng, Hi, Huấn, Huê, Huần, Hai, Hóa, Huynh, Hiên, Học, Hoàng, Hổ, Hơn, Hương, Hạo, Hoàn, Hoà, Hán, Hoài, Hợp.
Khổng Hồng Huy | Khổng Tấn Học |
Khổng Hùng Huy | Khổng Thái Học |
Khổng Hữu Huy | Khổng Văn Học |
Khổng Huỳnh Huy | Khổng Phước Hoàng |
Khổng Khả Huy | Khổng Phương Hoàng |
Khổng Thạch Hên | Khổng Quang Hoàng |
Khổng Văn Hên | Khổng Quốc Hoàng |
Khổng Thanh Hướng | Khổng Quý Hoàng |
Khổng Văn Hướng | Khổng Bá Hổ |
Khổng Xuân Hướng | Khổng Dương Hổ |
Khổng Đăng Hướng | Khổng Phi Hổ |
Khổng Đình Hướng | Khổng Phước Hổ |
Khổng Khang Hi | Khổng Hữu Hơn |
Khổng Vĩnh Hi | Khổng Thành Hơn |
Khổng Mạnh Huấn | Khổng Quốc Hương |
Khổng Minh Huấn | Khổng Văn Hương |
Khổng Quang Huấn | Khổng Vĩnh Hương |
Khổng Sanh Huấn | Khổng Anh Hương |
Khổng Thanh Huấn | Khổng Bá Hương |
Khổng Thục Huê | Khổng An Hạo |
Khổng Văn Huần | Khổng Duy Hạo |
Khổng Quý Hai | Khổng Gia Hạo |
Khổng Tấn Hai | Khổng Minh Hạo |
Khổng Trọng Hai | Khổng Nguyên Hạo |
Khổng Văn Hai | Khổng Duy Hoàn |
Khổng Quý Hóa | Khổng Hữu Hoàn |
Khổng Tấn Hóa | Khổng Huy Hoàn |
Khổng Thọ Hóa | Khổng Khải Hoàn |
Khổng Văn Hóa | Khổng Minh Hoàn |
Khổng Xuân Hóa | Khổng Danh Hoà |
Khổng Quang Huynh | Khổng Hữu Hoà |
Khổng Sỹ Huynh | Khổng Tấn Hoà |
Khổng Xuân Huynh | Khổng Việt Hoà |
Khổng Đức Huynh | Khổng Bá Hán |
Khổng Hoàng Huynh | Khổng Văn Hán |
Khổng Lý Hiên | Khổng Phước Hoài |
Khổng Minh Hiên | Khổng Thanh Hợp |
Khổng Quang Hiên | Khổng Thu Hợp |
Khổng Văn Hiên | Khổng Tuấn Hợp |
Khổng Vĩnh Hiên | Khổng Văn Hợp |
Khổng Minh Học | Khổng Xuân Hợp |
Tên bé trai vần I họ Khổng 3 chữ
Tên hay cho con trai họ Khổng 3 chữ bắt đầu bằng chữ I: Ích.
- Khổng Quốc Ích
- Khổng Văn Ích
Tên bé trai vần K họ Khổng 3 chữ
Đặt tên bé trai họ Khổng 3 chữ có vần K: Khôi, Khuyến, Kế, Khao, Ky, Kiệm, Khoái, Kiến, Khoa, Khiết, Kỷ, Khê, Kỳ, Khảm, Khả, Khiêm, Khiển, Kính, Kiện, Khách, Kiểu, Kháng.
Khổng Trung Khôi | Khổng Thành Kỷ |
Khổng Trường Khôi | Khổng Thế Kỷ |
Khổng Tuấn Khôi | Khổng Trúc Kỷ |
Khổng Văn Khôi | Khổng An Khê |
Khổng Viết Khôi | Khổng Hồng Khê |
Khổng Anh Khuyến | Khổng Tấn Kỳ |
Khổng Hữu Khuyến | Khổng Thế Kỳ |
Khổng Văn Khuyến | Khổng Thiên Kỳ |
Khổng Viết Kế | Khổng Trung Kỳ |
Khổng Văn Khao | Khổng Trường Kỳ |
Khổng Hồng Ky | Khổng Trọng Khảm |
Khổng Đức Kiệm | Khổng Quang Khả |
Khổng Mậu Kiệm | Khổng Văn Khả |
Khổng Ngọc Kiệm | Khổng Tường Khiêm |
Khổng Văn Kiệm | Khổng Văn Khiêm |
Khổng Hồng Khoái | Khổng Viết Khiêm |
Khổng Trọng Khoái | Khổng Vĩnh Khiêm |
Khổng Định Kiến | Khổng Vũ Khiêm |
Khổng Gia Kiến | Khổng Mạnh Khiển |
Khổng Lập Kiến | Khổng Công Kính |
Khổng Phúc Kiến | Khổng Trọng Kính |
Khổng Tuấn Khoa | Khổng Văn Kính |
Khổng Văn Khoa | Khổng Nhất Kiện |
Khổng Viết Khoa | Khổng Phúc Kiện |
Khổng Việt Khoa | Khổng Tuấn Kiện |
Khổng Vinh Khoa | Khổng Công Kiện |
Khổng Thanh Khiết | Khổng Đức Kiện |
Khổng Thành Khiết | Khổng Văn Khách |
Khổng Vịnh Khiết | Khổng Bá Kiểu |
Khổng Đình Khiết | Khổng Công Kháng |
Khổng Doanh Khiết | Khổng Khắc Kháng |
Khổng Lương Kỷ | Khổng Văn Kháng |
Tên bé trai vần L họ Khổng 3 chữ
Đặt tên con trai họ Khổng 3 chữ có vần L: Lự, Liêu, Lưu, Lợi, Lãnh, Lễ, Lựu, Lệ, Luân, Lịch, Lời, Lượng, Lý, Lạc, Lăng, Luyện, Lai, Linh, Lãm, Lam, Lang, Lực.
Khổng Bá Lự | Khổng Bá Lý |
Khổng Trúc Liêu | Khổng Công Lý |
Khổng Văn Liêu | Khổng Đức Lạc |
Khổng Đăng Lưu | Khổng Hoàng Lạc |
Khổng Gia Lưu | Khổng Hồng Lạc |
Khổng Khắc Lưu | Khổng Hữu Lạc |
Khổng Mạnh Lưu | Khổng Quốc Lạc |
Khổng Phong Lưu | Khổng Chí Lăng |
Khổng Hòa Lợi | Khổng Văn Lăng |
Khổng Hoàng Lợi | Khổng Đình Luyện |
Khổng Hồng Lợi | Khổng Đức Luyện |
Khổng Hưng Lợi | Khổng Quốc Luyện |
Khổng Hữu Lợi | Khổng Thành Luyện |
Khổng Văn Lãnh | Khổng Văn Luyện |
Khổng Chí Lễ | Khổng Đức Lai |
Khổng Đại Lễ | Khổng Duy Lai |
Khổng Gia Lễ | Khổng Quang Lai |
Khổng Hữu Lễ | Khổng Thanh Lai |
Khổng Huy Lễ | Khổng Tương Lai |
Khổng Văn Lựu | Khổng Bách Linh |
Khổng Đình Lệ | Khổng Cảnh Linh |
Khổng Minh Lệ | Khổng Chế Linh |
Khổng Trọng Lệ | Khổng Chí Linh |
Khổng Thành Luân | Khổng Công Linh |
Khổng Thế Luân | Khổng Đình Lãm |
Khổng Thiện Luân | Khổng Huy Lãm |
Khổng Toàn Luân | Khổng Huỳnh Lãm |
Khổng Trí Luân | Khổng Quốc Lãm |
Khổng Đắc Lịch | Khổng Thành Lam |
Khổng Hoàng Lịch | Khổng Thế Lam |
Khổng Hoằng Lịch | Khổng Triết Lam |
Khổng Tấn Lời | Khổng Tuấn Lam |
Khổng Vạn Lời | Khổng Tuệ Lam |
Khổng Công Lượng | Khổng Ngọc Lang |
Khổng Đình Lượng | Khổng Tố Lang |
Khổng Đức Lượng | Khổng Văn Lang |
Khổng Hoàng Lượng | Khổng Minh Lực |
Khổng Hồng Lượng | Khổng Ngọc Lực |
Khổng Tài Lý | Khổng Nhân Lực |
Khổng Văn Lý | Khổng Tấn Lực |
Khổng Xuân Lý | Khổng Tất Lực |
Tên bé trai vần M họ Khổng 3 chữ
Tên họ Khổng cho bé trai bắt đầu bằng chữ M: Mạnh, Mạn, Mạo, Mỹ, Mậu, Mãnh, Miền, Mãn, Mùi, Mong, Miên, Mân, Mạch, Mười, Mão, Mẫn, Mừng, Mạc, Minh, Miễn, Mã.
Khổng Hùng Mạnh | Khổng Đăng Mong |
Khổng Hữu Mạnh | Khổng Thụy Miên |
Khổng Huy Mạnh | Khổng Tấn Mân |
Khổng Minh Mạnh | Khổng Văn Mạch |
Khổng Ngọc Mạnh | Khổng Đức Mười |
Khổng Văn Mạn | Khổng Khắc Mười |
Khổng Văn Mạo | Khổng Văn Mười |
Khổng Thế Mỹ | Khổng Đắc Mão |
Khổng Thiện Mỹ | Khổng Quý Mão |
Khổng Thức Mỹ | Khổng Văn Mão |
Khổng Tú Mỹ | Khổng Đức Mẫn |
Khổng Viết Mỹ | Khổng Hoàng Mẫn |
Khổng Văn Mậu | Khổng Văn Mừng |
Khổng Viết Mậu | Khổng Văn Mạc |
Khổng Xuân Mậu | Khổng An Minh |
Khổng Văn Mãnh | Khổng Anh Minh |
Khổng Văn Miền | Khổng Bá Minh |
Khổng Đức Mãn | Khổng Bửu Minh |
Khổng Đình Mùi | Khổng Cảnh Minh |
Khổng Văn Mùi | Khổng Văn Miễn |
Khổng Viết Mùi | Khổng Văn Mã |
Tên bé trai vần N họ Khổng 3 chữ
Tên họ Khổng cho con trai bắt đầu bằng vần N: Nhị, Ngự, Nghiêm, Nhiệm, Nhạn, Ninh, Nhãn, Nên, Nguyễn, Nghiệm, Nhiếp, Nhịn, Ngạn, Nhanh, Nhất, Năm, Nang, Nhâm, Nội, Nhuận, Nhật, Niên.
Khổng Đức Nhị | Khổng Tông Ngạn |
Khổng Kim Nhị | Khổng Xuân Ngạn |
Khổng Tuấn Nhị | Khổng Công Nhanh |
Khổng Văn Nhị | Khổng Kim Nhanh |
Khổng Đình Ngự | Khổng Văn Nhanh |
Khổng Thế Nghiêm | Khổng Đại Nhất |
Khổng Thông Nghiêm | Khổng Đăng Nhất |
Khổng Uy Nghiêm | Khổng Đình Nhất |
Khổng Văn Nghiêm | Khổng Đức Nhất |
Khổng Xuân Nghiêm | Khổng Duy Nhất |
Khổng Công Nhiệm | Khổng Quang Năm |
Khổng Đức Nhiệm | Khổng Tấn Năm |
Khổng Văn Nhiệm | Khổng Văn Năm |
Khổng Vũ Nhiệm | Khổng Đăng Năm |
Khổng Huy Nhạn | Khổng Ngọc Năm |
Khổng Anh Ninh | Khổng Văn Nang |
Khổng Bình Ninh | Khổng Thế Nhâm |
Khổng Đăng Ninh | Khổng Văn Nhâm |
Khổng Đình Ninh | Khổng Quang Nội |
Khổng Đức Ninh | Khổng Đức Nhuận |
Khổng Viết Nhãn | Khổng Kim Nhuận |
Khổng Văn Nên | Khổng Minh Nhuận |
Khổng Hoàng Nguyễn | Khổng Phú Nhuận |
Khổng Lê Nguyễn | Khổng Trần Nhuận |
Khổng Minh Nguyễn | Khổng Đăng Nhật |
Khổng Quốc Nguyễn | Khổng Dinh Nhật |
Khổng Thái Nguyễn | Khổng Đình Nhật |
Khổng Đình Nghiệm | Khổng Đoàn Nhật |
Khổng Cao Nhiếp | Khổng Đức Nhật |
Khổng Công Nhịn | Khổng Ngọc Niên |
Khổng Công Ngạn | Khổng Phú Niên |
Khổng Hữu Ngạn | Khổng Văn Niên |
Khổng Phú Ngạn | Khổng Vĩnh Niên |
Tên bé trai vần P họ Khổng 3 chữ
Đặt tên bé trai 3 chữ họ Khổng với vần P: Phu, Phan, Phương, Phán, Phiêu, Phát, Phổ, Phó, Phượng, Phiệt, Phẩm, Phong, Phến, Phần, Phú, Phục, Phước, Pha, Phiên, Phùng, Pháp, Phi.
Khổng Công Phu | Khổng Hữu Phần |
Khổng Huy Phan | Khổng Sỹ Phú |
Khổng Lê Phan | Khổng Tân Phú |
Khổng Ngọc Phan | Khổng Tấn Phú |
Khổng Tùng Phan | Khổng Thái Phú |
Khổng Văn Phan | Khổng Thanh Phú |
Khổng Gia Phương | Khổng Quang Phục |
Khổng Hiểu Phương | Khổng Quốc Phục |
Khổng Hoàng Phương | Khổng Văn Phục |
Khổng Hùng Phương | Khổng Bá Phục |
Khổng Hữu Phương | Khổng Hải Phục |
Khổng Minh Phán | Khổng Huy Phước |
Khổng Văn Phán | Khổng Huỳnh Phước |
Khổng Đình Phiêu | Khổng Kim Phước |
Khổng Kiến Phát | Khổng Luân Phước |
Khổng Kim Phát | Khổng Lương Phước |
Khổng Kỳ Phát | Khổng Tấn Pha |
Khổng Lâm Phát | Khổng Đình Phiên |
Khổng Lộc Phát | Khổng Khả Phiên |
Khổng Đức Phổ | Khổng Thái Phiên |
Khổng Văn Phó | Khổng Đức Phùng |
Khổng Thế Phượng | Khổng Văn Phùng |
Khổng Thiên Phượng | Khổng Viết Phùng |
Khổng Trúc Phượng | Khổng Bá Phùng |
Khổng Tú Phượng | Khổng Đăng Phùng |
Khổng Văn Phượng | Khổng Quang Pháp |
Khổng Thế Phiệt | Khổng Quốc Pháp |
Khổng Đức Phẩm | Khổng Thiên Pháp |
Khổng Ngọc Phẩm | Khổng Văn Pháp |
Khổng Chí Phong | Khổng Việt Pháp |
Khổng Cơ Phong | Khổng Quang Phi |
Khổng Đại Phong | Khổng Quốc Phi |
Khổng Đăng Phong | Khổng Quý Phi |
Khổng Đằng Phong | Khổng Tài Phi |
Khổng Tài Phến | Khổng Thành Phi |
Tên bé trai vần Q họ Khổng 3 chữ
Đặt tên con trai 3 chữ họ Khổng với chữ Q: Quyền, Quần, Quýnh, Quốc, Quỳ, Quán, Quang, Quát, Quy, Quận, Quý, Quế, Quảng, Qui, Quân, Quỳnh, Quá, Quyết, Qúy, Quan.
Khổng Ngô Quyền | Khổng Ngọc Quế |
Khổng Ngọc Quyền | Khổng Thành Quế |
Khổng Nguyên Quyền | Khổng Văn Quế |
Khổng Phú Quyền | Khổng Đình Quế |
Khổng Phúc Quyền | Khổng Duy Quế |
Khổng Kiết Quần | Khổng Thanh Quảng |
Khổng Ngọc Quýnh | Khổng Thành Quảng |
Khổng Phú Quốc | Khổng Trọng Quảng |
Khổng Tấn Quốc | Khổng Văn Quảng |
Khổng Thành Quốc | Khổng Xuân Quảng |
Khổng Thế Quốc | Khổng Doãn Qui |
Khổng Thiên Quốc | Khổng Quốc Qui |
Khổng Ngọc Quỳ | Khổng Thanh Qui |
Khổng Thế Quỳ | Khổng Tường Qui |
Khổng Đình Quán | Khổng Mạnh Quân |
Khổng Văn Quán | Khổng Minh Quân |
Khổng Xuân Quán | Khổng Mỹ Quân |
Khổng Mạnh Quang | Khổng Nam Quân |
Khổng Minh Quang | Khổng Ngọc Quân |
Khổng Ngọc Quang | Khổng Đình Quỳnh |
Khổng Nhật Quang | Khổng Mạnh Quỳnh |
Khổng Phan Quang | Khổng Tiến Quỳnh |
Khổng Bá Quát | Khổng Văn Quá |
Khổng Đức Quy | Khổng Đức Quyết |
Khổng Gia Quy | Khổng Hữu Quyết |
Khổng Linh Quy | Khổng Huy Quyết |
Khổng Mạnh Quy | Khổng Khắc Quyết |
Khổng Nhật Quy | Khổng Minh Quyết |
Khổng Quốc Quận | Khổng Phú Qúy |
Khổng Lê Quý | Khổng Đặng Quan |
Khổng Linh Quý | Khổng Huỳnh Quan |
Khổng Lương Quý | Khổng Quốc Quan |
Khổng Mạnh Quý | Khổng Văn Quan |
Tên bé trai vần S họ Khổng 3 chữ
Tên bé trai họ Khổng đẹp theo chữ S: San, Suốt, Sinh, Sang, Siêu, Sách, Sứ, Sâm, Sắc, Sung, Sáu, Sanh, Sơn, Sỹ, Sáng, Sử, Sửu, Sự, Son, Song.
Khổng Doãn San | Khổng Văn Sanh |
Khổng Hải San | Khổng Vô Sanh |
Khổng Hoàng San | Khổng Xuân Sanh |
Khổng Khánh San | Khổng Đức Sanh |
Khổng Nam San | Khổng Hoàng Sanh |
Khổng Hữu Suốt | Khổng Lâm Sơn |
Khổng Hiếu Sinh | Khổng Linh Sơn |
Khổng Hoàng Sinh | Khổng Long Sơn |
Khổng Kỳ Sinh | Khổng Mạnh Sơn |
Khổng Ngọc Sinh | Khổng Mậu Sơn |
Khổng Phúc Sinh | Khổng Bá Sỹ |
Khổng Nguyệt Sang | Khổng Công Sỹ |
Khổng Phú Sang | Khổng Đăng Sỹ |
Khổng Phúc Sang | Khổng Đình Sỹ |
Khổng Phước Sang | Khổng Đức Sỹ |
Khổng Quang Sang | Khổng Trọng Sáng |
Khổng Gia Siêu | Khổng Văn Sáng |
Khổng Huấn Siêu | Khổng Xuân Sáng |
Khổng Huỳnh Siêu | Khổng Ánh Sáng |
Khổng Quang Siêu | Khổng Cao Sáng |
Khổng Quốc Siêu | Khổng Quang Sử |
Khổng Kim Sách | Khổng Quốc Sử |
Khổng Quốc Sách | Khổng Tiến Sử |
Khổng Trọng Sách | Khổng Văn Sử |
Khổng Công Sứ | Khổng Việt Sử |
Khổng Quang Sâm | Khổng Đình Sửu |
Khổng Trí Sâm | Khổng Văn Sửu |
Khổng Văn Sâm | Khổng Xuân Sửu |
Khổng Bá Sâm | Khổng Công Sự |
Khổng Huỳnh Sâm | Khổng Tấn Sự |
Khổng Thanh Sắc | Khổng Văn Sự |
Khổng Văn Sắc | Khổng Hữu Son |
Khổng Thái Sung | Khổng Kế Son |
Khổng Đình Sáu | Khổng Song Song |
Khổng Sỹ Sáu | Khổng Văn Song |
Tên bé trai vần T họ Khổng 3 chữ
Tên con trai họ Khổng đẹp theo vần T: Trọng, Tin, Túc, Trường, Tỳ, Triệu, Tự, Trạch, Thuý, Trãi, Tình, Tuệ, Triển, Thông, Tâm, Thanh, Thích, Tỉnh, Thực, Thơ, Tông, Trai.
Khổng Phúc Trọng | Khổng Mạnh Triển |
Khổng Phước Trọng | Khổng Ngọc Triển |
Khổng Quang Trọng | Khổng Quang Triển |
Khổng Quí Trọng | Khổng Tấn Triển |
Khổng Quốc Trọng | Khổng Thanh Triển |
Khổng Hoàng Tin | Khổng Trọng Thông |
Khổng Hoàng Túc | Khổng Trung Thông |
Khổng Sỹ Túc | Khổng Trường Thông |
Khổng Văn Túc | Khổng Tuệ Thông |
Khổng Ân Túc | Khổng Văn Thông |
Khổng Anh Túc | Khổng Vĩnh Tâm |
Khổng Khánh Trường | Khổng An Tâm |
Khổng Kim Trường | Khổng Anh Tâm |
Khổng Lâm Trường | Khổng Cao Tâm |
Khổng Mạnh Trường | Khổng Chánh Tâm |
Khổng Minh Trường | Khổng Doãn Thanh |
Khổng Văn Tỳ | Khổng Đức Thanh |
Khổng Hải Triệu | Khổng Dược Thanh |
Khổng Hoàng Triệu | Khổng Dương Thanh |
Khổng Khắc Triệu | Khổng Duy Thanh |
Khổng Minh Triệu | Khổng Doãn Thích |
Khổng Ngọc Triệu | Khổng Đăng Tỉnh |
Khổng Đình Tự | Khổng Quang Tỉnh |
Khổng Duy Tự | Khổng Trung Tỉnh |
Khổng Quang Tự | Khổng Văn Tỉnh |
Khổng Hữu Trạch | Khổng Chính Thực |
Khổng Quang Thuý | Khổng Danh Thực |
Khổng Quang Trãi | Khổng Quang Thực |
Khổng Tấn Trãi | Khổng Trung Thực |
Khổng Chí Tình | Khổng Văn Thực |
Khổng Doãn Tình | Khổng Thy Thơ |
Khổng Đức Tình | Khổng Tiến Thơ |
Khổng Hữu Tình | Khổng Văn Thơ |
Khổng Khắc Tình | Khổng Đức Thơ |
Khổng Trọng Tuệ | Khổng Huỳnh Thơ |
Khổng Văn Tuệ | Khổng Anh Tông |
Khổng Xuân Tuệ | Khổng Chí Tông |
Khổng Cao Tuệ | Khổng Ngọc Trai |
Tên bé trai vần U họ Khổng 3 chữ
Tên bé trai họ Khổng hay vần U: Út, Uấn, Ước, Ứng, Uy, Úc.
- Khổng Khắc Út
- Khổng Văn Út
- Khổng Văn Uấn
- Khổng Sỹ Ước
- Khổng Văn Ước
- Khổng Khắc Ứng
- Khổng Gia Uy
- Khổng Hoàng Uy
- Khổng Khải Uy
- Khổng Minh Uy
- Khổng Na Uy
- Khổng Đông Úc
- Khổng Văn Úc
Tên bé trai vần V họ Khổng 3 chữ
Tên con trai họ Khổng hay chữ V: Vỹ, Võ, Vịnh, Vũ, Vượng, Vấn, Vinh, Vân, Viết, Vệ, Việt, Viên, Viêng, Viện, Văn, Vị, Vĩnh, Vương, Vận, Vụ, Viển, Vui.
Khổng Phúc Vỹ | Khổng Khánh Việt |
Khổng Phước Vỹ | Khổng Lê Việt |
Khổng Quang Vỹ | Khổng Minh Việt |
Khổng Thái Vỹ | Khổng Lê Viên |
Khổng Thành Vỹ | Khổng Quang Viên |
Khổng Văn Võ | Khổng Thừa Viên |
Khổng Chí Vịnh | Khổng Tường Viên |
Khổng Thanh Vịnh | Khổng Văn Viên |
Khổng Văn Vịnh | Khổng Văn Viêng |
Khổng Huỳnh Vũ | Khổng Văn Viện |
Khổng Khắc Vũ | Khổng Quán Văn |
Khổng Khang Vũ | Khổng Quang Văn |
Khổng Khánh Vũ | Khổng Quốc Văn |
Khổng Kim Vũ | Khổng Quý Văn |
Khổng An Vượng | Khổng Thanh Văn |
Khổng Bá Vượng | Khổng Hữu Vị |
Khổng Công Vượng | Khổng Trí Vĩnh |
Khổng Đăng Vượng | Khổng Trung Vĩnh |
Khổng Đình Vượng | Khổng Truyền Vĩnh |
Khổng Đăng Vấn | Khổng Văn Vĩnh |
Khổng Quang Vấn | Khổng Xuân Vĩnh |
Khổng Khải Vinh | Khổng Thiên Vương |
Khổng Khánh Vinh | Khổng Tiến Vương |
Khổng Kiến Vinh | Khổng Trí Vương |
Khổng Lâm Vinh | Khổng Triều Vương |
Khổng Nghĩa Vinh | Khổng Triệu Vương |
Khổng Hải Vân | Khổng Công Vận |
Khổng Hoàng Vân | Khổng Đình Vận |
Khổng Triều Vân | Khổng Tiến Vụ |
Khổng Văn Viết | Khổng Văn Vụ |
Khổng Khải Vệ | Khổng Hữu Viển |
Khổng Phước Vệ | Khổng Thanh Vui |
Khổng Tài Vệ | Khổng Văn Vui |
Khổng Trần Vệ | Khổng Xuân Vui |
Khổng Xuân Vệ | Khổng Đức Vui |
Khổng Huy Việt | Khổng Hoàng Vui |
Tên bé trai vần X họ Khổng 3 chữ
Tên bé trai họ Khổng đẹp chữ X: Xanh, Xương, Xuyến, Xuân, Xuyên.
- Khổng Văn Xanh
- Khổng Thế Xương
- Khổng Văn Xuyến
- Khổng Tân Xuân
- Khổng Tấn Xuân
- Khổng Trọng Xuân
- Khổng Trường Xuân
- Khổng Tú Xuân
- Khổng Thanh Xuyên
- Khổng Thành Xuyên
- Khổng Trung Xuyên
- Khổng Văn Xuyên
- Khổng Vĩnh Xuyên
Tên bé trai vần Y họ Khổng 3 chữ
Tên con trai họ Khổng đẹp vần Y: Ý, Yên.
- Khổng Đăng Ý
- Khổng Hữu Ý
- Khổng Mạnh Ý
- Khổng Sỹ Ý
- Khổng Thiện Ý
- Khổng Duy Yên
- Khổng Gia Yên
- Khổng Khắc Yên
- Khổng Phước Yên
- Khổng Thành Yên